Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăn xả
[lăn xả]
|
to rush at ...; to fall upon ...; to dash at ...
To fall upon an enemy
(nghĩa bóng) to sacrifice oneself for ...; to make great sacrifices for ...
Từ điển Việt - Việt
lăn xả
|
động từ
lao mình vào, bất kể nguy hiểm, khó khăn
lăn xả cứu người bị nạn; lăn xả vào đồn địch